Tế bào gốc trưởng thành là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Tế bào gốc trưởng thành là các tế bào chưa biệt hóa có khả năng tái tạo và biệt hóa giới hạn, tồn tại tự nhiên trong cơ thể sau khi đã phát triển hoàn chỉnh. Chúng đóng vai trò duy trì và phục hồi các mô tổn thương, hoạt động chủ yếu trong phạm vi mô cư trú và không gây tranh cãi đạo đức như tế bào gốc phôi.

Định nghĩa tế bào gốc trưởng thành

Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) là một nhóm tế bào chưa biệt hóa, tồn tại trong cơ thể người trưởng thành sau khi các mô và cơ quan đã phát triển đầy đủ. Không giống như tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể, tế bào gốc trưởng thành chỉ có khả năng biệt hóa thành các tế bào thuộc cùng một dòng phát triển, thường giới hạn trong phạm vi mô nơi chúng được tìm thấy.

Tế bào gốc trưởng thành được duy trì ở trạng thái “ngủ” (quiescent) phần lớn thời gian, nhưng có thể được kích hoạt để phân chia và biệt hóa khi có tổn thương hoặc tín hiệu sinh học phù hợp. Vai trò chính của chúng là tham gia vào quá trình bảo trì và phục hồi các mô bị tổn thương, duy trì sự cân bằng nội mô (homeostasis) của cơ thể.

Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), tế bào gốc trưởng thành đã được phát hiện trong tủy xương, mô mỡ, da, gan, não, ruột, và nhiều cơ quan khác. Chúng thường cư trú trong các "niche" vi môi trường đặc biệt có chức năng bảo vệ và điều hòa hoạt động tế bào gốc trong suốt vòng đời của cá thể.

Đặc điểm sinh học và chức năng chính

Tế bào gốc trưởng thành có 3 đặc điểm sinh học cốt lõi: khả năng tự làm mới (self-renewal), khả năng biệt hóa đa dòng giới hạn (multipotency), và khả năng cư trú lâu dài trong mô mà không bị đào thải miễn dịch. Không giống tế bào thường, chúng có thể chia nhiều lần mà không mất ổn định di truyền hoặc rơi vào trạng thái lão hóa.

Dưới đây là bảng so sánh đặc điểm giữa tế bào gốc trưởng thành và các loại tế bào gốc khác:

Đặc điểmTế bào gốc phôiTế bào gốc trưởng thànhTế bào gốc cảm ứng (iPSC)
Tính toàn năngĐa năng (pluripotent)Đa tiềm năng giới hạn (multipotent)Đa năng (pluripotent)
Khả năng biệt hóaTất cả các dòng tế bàoChỉ biệt hóa trong mô chuyên biệtTất cả các dòng tế bào
Tranh cãi đạo đứcCaoThấpThấp
Khả năng sử dụng lâm sàngHạn chếĐã ứng dụngĐang nghiên cứu

Các chức năng chính của tế bào gốc trưởng thành bao gồm:

  • Thay thế các tế bào chết hoặc già
  • Phục hồi mô tổn thương do chấn thương hoặc bệnh lý
  • Hỗ trợ tái tạo mạch máu, da, cơ, xương
  • Điều hòa miễn dịch và phản ứng viêm

 

Các loại tế bào gốc trưởng thành thường gặp

Trong cơ thể người trưởng thành, nhiều loại tế bào gốc cư trú tại các mô khác nhau với chức năng đặc hiệu. Dưới đây là các nhóm chính:

  1. Tế bào gốc tạo máu (Hematopoietic Stem Cells – HSCs): Được tìm thấy trong tủy xương, có khả năng sinh ra tất cả các loại tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu, và tiểu cầu. HSCs là tế bào gốc trưởng thành duy nhất đã được ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng thông qua ghép tủy xương.
  2. Tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells – MSCs): Có mặt ở mô mỡ, tủy xương, dây rốn và nhiều mô liên kết. MSCs có khả năng biệt hóa thành tế bào xương, sụn, cơ, mỡ và có tiềm năng điều hòa miễn dịch mạnh.
  3. Tế bào gốc thần kinh (Neural Stem Cells – NSCs): Cư trú tại não thất và vùng dưới màng (subventricular zone), biệt hóa thành neuron, tế bào hình sao và tế bào thần kinh đệm.
  4. Tế bào gốc biểu mô: Có ở da, ruột, nang tóc… giúp tái tạo bề mặt biểu mô liên tục.

 

Mỗi loại tế bào gốc có cơ chế điều hòa nội tại khác nhau, phản ứng với các tín hiệu hóa học, vật lý, và sinh học từ môi trường xung quanh để quyết định liệu chúng sẽ tiếp tục phân chia hay biệt hóa.

Cơ chế tái tạo và biệt hóa

Tế bào gốc trưởng thành có thể phân chia theo kiểu đối xứng (tạo hai tế bào giống nhau) hoặc không đối xứng (một tế bào gốc mới và một tế bào tiền thân biệt hóa). Cơ chế phân chia không đối xứng là đặc trưng chính, giúp cân bằng giữa duy trì quần thể tế bào gốc và cung cấp tế bào mới cho mô.

Quá trình biệt hóa chịu ảnh hưởng bởi nhiều tín hiệu sinh học như:

  • Đường truyền tín hiệu Wnt, Notch, Hedgehog
  • Yếu tố tăng trưởng như FGF, EGF, TGF-β
  • MicroRNA và các yếu tố phiên mã như Oct4, Sox2, Nanog

 

Tốc độ tăng trưởng và biệt hóa của tế bào gốc trưởng thành có thể được mô hình hóa như sau: N(t)=N0ertN(t) = N_0 \cdot e^{rt} trong đó \( N(t) \) là số lượng tế bào tại thời điểm \( t \), \( N_0 \) là số ban đầu và \( r \) là tốc độ tăng trưởng cụ thể của mô hoặc dòng tế bào.

So sánh với tế bào gốc phôi và tế bào gốc cảm ứng

Tế bào gốc trưởng thành khác biệt rõ rệt so với hai loại tế bào gốc khác là tế bào gốc phôi (Embryonic Stem Cells – ESCs) và tế bào gốc cảm ứng đa năng (Induced Pluripotent Stem Cells – iPSCs). Trong khi ESCs được lấy từ phôi giai đoạn sớm và có khả năng biệt hóa thành tất cả các dòng tế bào trong cơ thể, tế bào gốc trưởng thành chỉ biệt hóa trong giới hạn một số dòng nhất định, gọi là tính đa tiềm năng giới hạn (multipotency).

Tế bào iPSCs là kết quả của việc tái lập trình tế bào trưởng thành thông thường (như tế bào da hoặc máu) để đưa chúng trở về trạng thái giống tế bào gốc phôi. Công nghệ này được công bố lần đầu vào năm 2006 bởi Shinya Yamanaka, và từ đó mở ra hướng tiếp cận tế bào gốc không cần sử dụng phôi, qua đó giảm tranh cãi đạo đức.

Bảng so sánh dưới đây giúp làm rõ những điểm khác biệt cơ bản giữa ba loại tế bào gốc chính:

Tiêu chíESCsAdult Stem CellsiPSCs
Khả năng biệt hóaToàn năng (pluripotent)Đa năng giới hạn (multipotent)Toàn năng (pluripotent)
Xuất xứPhôi ngườiTừ mô trưởng thànhTừ tế bào trưởng thành tái lập trình
Ứng dụng lâm sàngĐang thử nghiệmĐã sử dụng (ghép tủy...)Đang phát triển
Tranh cãi đạo đứcCaoThấpThấp

Ứng dụng lâm sàng và tiềm năng trị liệu

Tế bào gốc trưởng thành đã được ứng dụng thành công trong nhiều lĩnh vực y học tái tạo và điều trị bệnh. Điển hình nhất là việc cấy ghép tế bào gốc tạo máu (HSCs) trong điều trị bệnh bạch cầu, suy tủy xương, và một số rối loạn miễn dịch di truyền. Ngoài ra, MSCs cũng được sử dụng trong nhiều thử nghiệm lâm sàng cho các bệnh lý thoái hóa, tự miễn và tổn thương mô mềm.

Một số ứng dụng đáng chú ý hiện nay:

  • Cấy ghép HSCs trong điều trị ung thư máu và bệnh di truyền liên quan đến máu
  • Sử dụng MSCs trong điều trị viêm ruột, lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp
  • Ứng dụng tế bào gốc trong tái tạo sụn khớp, tái tạo da sau bỏng, ghép tạng không miễn dịch

 

Nghiên cứu hiện tại cũng hướng đến việc kết hợp tế bào gốc trưởng thành với scaffold sinh học và công nghệ in 3D mô sống để tạo ra mô hoặc cơ quan nhân tạo, phục vụ ghép cấy cá thể hóa mà không cần dùng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài.

Thách thức và hạn chế

Dù có nhiều hứa hẹn, tế bào gốc trưởng thành cũng đối mặt với các thách thức lớn trong nghiên cứu và ứng dụng. Một trong những rào cản lớn nhất là khả năng biệt hóa hạn chế – chúng không thể tái tạo toàn bộ hệ cơ quan như ESCs hoặc iPSCs. Thêm vào đó, khả năng nhân bản ngoài cơ thể (ex vivo expansion) thường giảm sau nhiều lần cấy chuyển.

Một số hạn chế phổ biến:

  1. Không thể biệt hóa thành tất cả các loại tế bào
  2. Dễ bị biến đổi di truyền sau khi nhân bản nhiều lần
  3. Khó duy trì môi trường vi mô giống tự nhiên khi nuôi cấy in vitro
  4. Hiệu quả cấy ghép còn thấp, phụ thuộc nhiều vào vị trí và loại bệnh

 

Ngoài ra, nguy cơ phát triển khối u (u lành hoặc u giả) cũng được ghi nhận trong một số ứng dụng khi tế bào được nhân bản quá nhiều mà không kiểm soát chặt chẽ quá trình biệt hóa.

Quy định đạo đức và pháp lý

Tế bào gốc trưởng thành ít gây tranh cãi về mặt đạo đức hơn so với tế bào gốc phôi do không liên quan đến việc tiêu hủy phôi người. Tuy nhiên, mọi hoạt động nghiên cứu và ứng dụng vẫn phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định đạo đức sinh học, bảo mật thông tin bệnh nhân, và kiểm soát chất lượng sinh học.

Các quy định điển hình bao gồm:

  • Tuân thủ hướng dẫn nghiên cứu lâm sàng của ISSCR
  • Giám sát nghiên cứu bởi hội đồng đạo đức độc lập (IRB)
  • Phải có sự đồng ý minh bạch từ người hiến hoặc bệnh nhân
  • Đảm bảo dữ liệu không bị lạm dụng cho mục đích thương mại chưa được kiểm chứng

 

Hướng nghiên cứu hiện nay

Nghiên cứu về tế bào gốc trưởng thành đang phát triển theo các hướng chính sau:

  • Nâng cao khả năng biệt hóa chọn lọc thông qua chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas9)
  • Kết hợp tế bào gốc với vật liệu sinh học và scaffold phân hủy sinh học
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để mô phỏng và dự đoán đáp ứng của tế bào gốc

 

Ngoài ra, các dự án như Stem Cell Commons đang phát triển nền tảng dữ liệu mở, giúp các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới chia sẻ mẫu, kết quả, giao thức, và phân tích dữ liệu về tế bào gốc một cách chuẩn hóa và có thể tái lập.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institutes of Health – Stem Cell Basics
  2. NCBI – Mesenchymal Stem Cells in Regenerative Medicine
  3. International Society for Stem Cell Research (ISSCR) Guidelines
  4. Nature – Adult Stem Cells
  5. FDA – Cellular & Gene Therapy Products
  6. Stem Cell Commons

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào gốc trưởng thành:

Tiềm năng đa dòng của tế bào gốc trung mô người trưởng thành Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5411 - Trang 143-147 - 1999
Tế bào gốc trung mô người được cho là những tế bào đa năng, hiện diện trong tủy xương người trưởng thành, có khả năng sao chép như những tế bào chưa phân hóa và có tiềm năng phân hóa thành các dòng tế bào của mô trung mô, bao gồm xương, sụn, mỡ, gân, cơ và nhu mô tủy xương. Các tế bào có đặc điểm của tế bào gốc trung mô người đã được tách ra từ các mẫu tủy xương của những người tình nguyện...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #tế bào gốc trưởng thành #tiềm năng đa dòng #phân hóa tế bào
Tìm kiếm bản sắc in vivo của tế bào gốc trung mô Dịch bởi AI
Stem Cells - Tập 26 Số 9 - Trang 2287-2299 - 2008
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong hiểu biết về tế bào gốc trưởng thành (ASCs) trong vài năm qua, nhưng hoạt động tự nhiên của chúng in vivo vẫn còn chưa rõ ràng. Tế bào gốc trung mô (MSCs), một trong những loại ASC hứa hẹn nhất cho các liệu pháp dựa trên tế bào, chủ yếu được định nghĩa bằng các xét nghiệm chức năng sử dụng tế bào được nuôi cấy. Việc định nghĩa MSCs in vitro làm tăng độ phức tạp cho...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô; tế bào gốc trưởng thành; khoang MSC; hệ thống miễn dịch; sửa chữa mô
Tác động miễn dịch của tế bào gốc trưởng thành có nguồn gốc từ mô mỡ ở người: So sánh với tế bào gốc trung mô từ tủy xương Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 129 Số 1 - Trang 118-129 - 2005
Tóm tắtGiống như tế bào gốc trung mô từ tủy xương (BM‐MSCs), tế bào gốc trưởng thành có nguồn gốc từ mô adipose (ADAS) có khả năng biệt hóa thành nhiều dòng khác nhau và thể hiện tiềm năng trị liệu cho việc sửa chữa các mô bị tổn thương. Việc sử dụng tế bào gốc đồng loại có thể mở rộng sự quan tâm đến liệu pháp của chúng, miễn là các tế bào được ghép có thể được cơ...... hiện toàn bộ
Các Tế Bào Gốc Mesenchymal Kích Thích Neurogenesis Nội Sinh Tại Khu Vực Subventricular Ở Chuột Trưởng Thành Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 404-412 - 2010
Sự tạo nơ ron ở động vật có vú đã được chứng minh xảy ra ở vùng subventricular (SVZ) của các tâm thất bên và vùng subgranular (SGZ) của gyrus dentate trong hồi hippocampus. Tuy nhiên, tỷ lệ thấp và sự sống sót dài hạn hạn chế của các tế bào mới sinh đã hạn chế khả năng phục hồi của quá trình này. Các tế bào gốc mesenchymal (MSCs) từ tủy xương trưởng thành đã được nghiên cứu rộng rãi do tiềm năng đ...... hiện toàn bộ
#Tế bào gốc mesenchymal #tạo nơ ron #vùng subventricular #môi trường giàu dinh dưỡng #chuột trưởng thành
Sự khác thường trong quá trình phân hóa tế bào gốc thần kinh nhân tạo ở người do sự biểu hiện quá mức TOR1A Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắtDYT-TOR1A là dạng dystonia di truyền phổ biến nhất do sự thiếu hụt ba nucleotide (GAG) (dE) trong gen TOR1A. Sự chết sớm sau khi sinh và các bất thường ở vỏ não trong trường hợp knockout hoàn toàn ở động vật gặm nhấm cho thấy tầm quan trọng trong sự phát triển của gen này. Do đó, chúng tôi đã khám phá các tác động theo thời gian củ...... hiện toàn bộ
#Dystonia di truyền #TOR1A #tế bào gốc thần kinh #phân hóa #nơ-ron trưởng thành
Chức năng tế bào gốc/progenitor có nguồn gốc từ cơ trong chuột progeroid thiếu Zmpste24 hạn chế sự phục hồi cơ Dịch bởi AI
Stem Cell Research & Therapy - Tập 4 - Trang 1-9 - 2013
Sự suy giảm chức năng tế bào gốc trưởng thành trong quá trình lão hóa góp phần gây cản trở quá trình phục hồi mô. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã kiểm tra sự suy giảm tiềm năng phục hồi của các tế bào gốc trưởng thành nằm trong mô cơ liên quan đến lão hóa. Chúng tôi đã phân lập các tế bào gốc/progenitor có nguồn gốc từ cơ (MDSPCs) từ chuột progeroid thiếu Zmpste24 (Zmpste24-/-) với các kiểu hìn...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trưởng thành #đau có nguồn gốc từ cơ #lão hóa #Zmpste24 #phục hồi mô #chức năng tế bào gốc
Các tế bào gốc/sối mô mesenchymal từ nhau thai của các thai kỳ bị hạn chế tăng trưởng là những chất kích thích kém cho sự hình thành mạch máu Dịch bởi AI
Stem Cell Reviews and Reports - Tập 16 - Trang 557-568 - 2020
Mạng lưới mạch máu phân nhánh rộng rãi trong nhau thai đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi giữa mẹ và thai nhi, và sự phát triển không đầy đủ của mạng lưới này có liên quan đến rối loạn thai kỳ hạn chế tăng trưởng thai nhi (FGR), nơi mà trẻ sinh ra có kích thước không bình thường. Các tế bào gốc/sối mô mesenchymal nhau thai (pMSCs) và đại thực bào nhau thai đều nằm gần các mạch máu trong n...... hiện toàn bộ
#Thai kỳ hạn chế tăng trưởng #tế bào gốc mesenchymal nhau thai #sự hình thành mạch máu #đại thực bào #sự trao đổi giữa mẹ và thai nhi
Kết quả của chương trình hóa trị liệu giống leukemia lymphoblast với xạ trị trung thất theo nguy cơ và cấy ghép tế bào gốc cho bệnh nhân trưởng thành mắc lymphoma lymphoblast Dịch bởi AI
Annals of Hematology - Tập 91 - Trang 73-82 - 2011
Vai trò điều trị của xạ trị trung thất và cấy ghép tế bào gốc (SCT) trong lymphoma lymphoblast (LL) vẫn còn gây tranh cãi. Trong một thiết kế dựa trên nguy cơ, chúng tôi đã áp dụng một chương trình điều trị linh hoạt, trong đó (1) bệnh nhân có bất thường trung thất kéo dài, được đánh giá bằng chụp cắt lớp vi tính ngực sau khi khởi phát, sẽ nhận xạ trị trung thất; và (2) những bệnh nhân có khối u t...... hiện toàn bộ
Zbtb20 Điều Hòa Sự Phát Triển Neurogenesis Trong Nhân Xúc Giác Và Gliogenesis Sau Khi Tổn Thương Não Ở Người Trưởng Thành Dịch bởi AI
Molecular Neurobiology - Tập 56 - Trang 567-582 - 2018
Yếu tố phiên mã (TF) Zbtb20 đóng vai trò quan trọng trong sự chỉ định hippocampal và điều hòa sự hình thành neuron của các neuron chiếu sáng neocortical. Ở đây, chúng tôi chỉ ra sự tham gia quan trọng của TF Zbtb20 trong neurogenesis của cả neuron chiếu sáng và interneuron của bóng khứu giác trong các giai đoạn phôi thai. Dữ liệu của chúng tôi chỉ ra rằng sự thiếu hụt Zbtb20 làm giảm đáng kể sự si...... hiện toàn bộ
#Zbtb20 #yếu tố phiên mã #neurogenesis #gliogenesis #tế bào gốc thần kinh #tổn thương não.
Sự khác biệt HLA không phải là yếu tố quan trọng đối với tỷ lệ sống sót và mức độ nghiêm trọng của các tình trạng sức khỏe mãn tính ở những người nhận trưởng thành sau khi ghép tế bào gốc huyết học từ người cho trong gia đình Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 101 - Trang 75-82 - 2014
Sự thiếu hụt người cho tế bào gốc huyết học (HSCT) là anh chị em giống HLA hoặc người cho không liên quan đã hạn chế ứng dụng ghép tế bào gốc huyết học. Rất ít nghiên cứu đã đánh giá một cách hệ thống tỷ lệ sống sót và các tình trạng sức khỏe mãn tính (CHC) trong cùng một nhóm bệnh nhân sau khi ghép từ người cho gia đình không giống HLA/haploidentical (không phù hợp). Trong nghiên cứu hiện tại, ch...... hiện toàn bộ
#giống HLA #ghép tế bào gốc huyết học #người cho gia đình #tình trạng sức khỏe mãn tính #tỷ lệ sống sót
Tổng số: 18   
  • 1
  • 2